越南语讲座:“打招呼”第二节

(VOVworld) - 欢迎收听越南语教学节目。首先请复习一下上期节目的内容。

Chào anh

你好

Anh tên là gì?

你叫什么名字?

Tôi tên là Minh Đức

我叫明德

Chị tên là gì?

你叫什么名字?

Tôi tên là Thu Phương

我叫秋芳

 

 

下面,我们将继续学习“打招呼”第二节

Đây là danh thiếp của tôi

这是我的名片

Xin cảm ơn

谢谢

Lâu lắm không gặp chị. Chị khỏe không?

好久不见。你好吗?

Tôi khỏe. Cảm ơn anh

挺好的。谢谢

在对话里,Đây 意思是:这

            Là 意思是:是

                    Đây là 意思是:这是

举个例子:đây là mẹ em: 这是我妈妈

                    Đây là cô giáo của em: 这是我老师

                    Đây là danh thiếp của tôi:这是我的名片

表达有一段时间没见面了,越南语说:Lâu lắm không gặp

Lâu lắm 意思是:好久

Không 意思是:不

举个例子:không đi 意思是:不去

                    Không biết意思是:不知道

现在请再听一遍对话

您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@sina.com。此外,大家可以登陆我们的网站vovworld.vn。

反馈

其他