越南语讲座:山冬洞相关词汇


(VOVworld) - 首先请复习一下上期节目的内容。

Hang Sơn Đoòng thuộc huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình

山冬洞位于越南广平省布泽县

Hang Sơn Đoòng nằm trong hệ thống hang động Phong Nha - Kẻ Bàng

山冬洞属于风芽葛旁洞穴系统

Hang được hình thành khoảng 2 đến 5 triệu năm trước

山冬洞于200至500万年前形成

Hang Sơn Đoòng là  hang động tự nhiên lớn nhất thế giới

 山冬洞是世界上最大的天然洞穴

  越南语讲座:山冬洞相关词汇 - ảnh 1
听众朋友,山冬洞于2014年投入开发。根据当地气候特点,每年适合旅游期为2月到8月。山冬洞探险游费用为3000美元。今天,我们将学习山冬洞相关词汇。

Tour du lịch thám hiểm hang Sơn Đoòng kéo dài 7 ngày 6 đêm

山冬洞探险游为7天6夜

Du khách sẽ chiêm ngưỡng vẻ đẹp hùng vĩ của hang

游客将观赏洞内的壮观美景

Sông ngầm, cột nhũ đá, rừng nhiệt đới trong hang và những viên ngọc động là vẻ đẹp hiếm có của hang Sơn Đoòng

雨林河道、岩溶、热带森林和洞穴珍珠是山冬洞罕见的美景

  越南语讲座:山冬洞相关词汇 - ảnh 2

下面请熟记一些生词

Du lịch

旅游

Tour du lịch 

旅游线

Du lịch thám hiểm

探险游

Du khách

游客

Sông ngầm

雨林河道

Cột nhũ đá

岩溶

Rừng nhiệt đới

热带森林

Viên ngọc động

洞穴珍珠

Hiếm có

罕见

  您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@yahoo.com。此外,大家可以登陆我们的网站vovworld.vn。

反馈

其他