越南语讲座:河内夜市相关词汇


(VOVworld) - 河内古街夜市的美食区是游客品尝河内传统菜式的地方。

首先请复习一下上期节目的内容

Chợ đêm có gần 4000 gian hàng

夜市共有近4000个摊位

Các mặt hàng bày bán đa dạng,  giá cả bình dân, từ quần áo, giày dép tới sản phẩm thủ công mỹ nghệ, đồ lưu niệm

集市产品多样,价格便宜,从衣服、鞋类到手工艺品、纪念品

Tối thứ 7 hàng tuần, chợ đêm tổ chức biếu diễn chèo, hát xẩm, quan họ, ca trù

每周六晚上,夜市举行嘲戏、盲人歌、官贺民歌、陶娘曲表演。

越南语讲座:河内夜市相关词汇 - ảnh 1
河内古街夜市的美食区是游客品尝河内传统菜式的地方。下面,我们继续学习河内古街夜市相关词汇。

Khu ẩm thực chợ đêm quảng bá các món ăn truyền thống Hà Nội

夜市美食区推介河内传统菜式

chả cá, bún ốc, phở bò

脍炙鱼片、螺丝米线、牛肉河粉

Hay các món chè truyền thống như chè đỗ đen, chè hạt sen

或传统甜羹,如:黑豆羹、莲子羹

越南语讲座:河内夜市相关词汇 - ảnh 2
下面请熟记一些生词

Khu ẩm thực

美食区

quảng bá

推介

truyền thống

传统

chả cá

脍炙鱼片

bún ốc

螺丝米线

phở bò

牛肉河粉

Chè

甜羹

chè đỗ đen

黑豆羹

chè hạt sen

莲子羹

   您若有什么意见,请给我们写信。来信请寄:河内馆使街58号越南之声广播电台华语广播节目,或电子信箱vovtq@yahoo.com。此外,大家可以登陆我们的网站vovworld.vn(完)

反馈

其他