Đối thoại về “Đôi mắt của Mona” của Thomas Schlesser: Khi văn chương gặp gỡ hội hoạ

(VOV5) - Tác phẩm đã tạo nên một hiện tượng hiếm có trong lịch sử xuất bản quốc tế, được dịch sang 37 ngôn ngữ.

Tái bản chỉ sau một tuần, được độc giả Việt Nam đón nhận và yêu thích, “Đôi mắt của Mona” của Thomas Schlesser trong thời gian ngắn đã để lại ấn tượng khó phai trong lòng độc giả.

Không chỉ ở Việt Nam, điều đặc biệt giúp “Đôi mắt của Mona” của Thomas Schlesser chạm đến trái tim độc giả toàn cầu là khả năng mở ra cuộc đối thoại sâu sắc giữa văn chương và hội họa.

Đối thoại về “Đôi mắt của Mona” của Thomas Schlesser: Khi văn chương gặp gỡ hội hoạ - ảnh 1

Tác phẩm đã tạo nên một hiện tượng hiếm có trong lịch sử xuất bản quốc tế, được dịch sang 37 ngôn ngữ.

Với cấu trúc 52 chương tương ứng với 52 tuần trên hành trình nghệ thuật của cô bé Mona trước nguy cơ mất thị lực, cuốn sách không chỉ là bản giao hưởng về nghệ thuật thị giác mà còn là triết luận sâu sắc về giá trị của cái nhìn, về khả năng con người vượt qua nghịch cảnh.

Sự kiện ra mắt bản dịch cuốn tiểu thuyết này diễn ra sáng Chủ nhật ngày 15/6 tại 17 Hạ Hồi, Hoàn Kiếm, Hà Nội, do Công ty Cổ phần Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam phối hợp cùng Viện Pháp tại Hà Nội tổ chức. Sự kiện có sự tham gia của giám tuyển, họa sĩ Nguyễn Thế Sơn và nghiên cứu, dịch giả nghệ thuật Phạm Minh Quân. 

Cấu trúc độc đáo: 52 tuần nhìn ngắm thế giới qua hội họa

“Đôi mắt của Mona” đã tạo nên tiếng vang lớn trước khi được xuất bản tại chính quê nhà của tác giả Thomas Schlesser. Cuốn tiểu thuyết đã được dịch sang 37 ngôn ngữ trước khi chính thức ra mắt tại Pháp, một hiện tượng hiếm có trong lịch sử xuất bản quốc tế.

Được đề cử cho giải thưởng danh giá Grand Prix RTL-Lire Magazine Littéraire 2024, tác phẩm không chỉ là câu chuyện về một cô bé đứng trước nguy cơ mất thị lực, mà còn là cuộc đối thoại sâu sắc giữa văn chương và hội họa, giữa cái nhìn và sự cảm nhận, giữa ánh sáng và bóng tối.

Đối thoại về “Đôi mắt của Mona” của Thomas Schlesser: Khi văn chương gặp gỡ hội hoạ - ảnh 2

"Đôi mắt của Mona" được xây dựng với cấu trúc 52 chương, tương ứng với 52 tuần trong năm - khoảng thời gian mà nhân vật chính, cô bé Mona, có thể sẽ mất đi thị lực của mình. Cấu trúc này không chỉ tạo nên nhịp điệu cho câu chuyện mà còn là đồng hồ đếm ngược, nhấn mạnh tính khẩn cấp và giá trị của từng khoảnh khắc còn lại.

Mỗi chương là một cuộc tham quan đến một bảo tàng ở Paris, nơi người ông dẫn dắt Mona khám phá những kiệt tác nghệ thuật, từ những bức tranh nổi tiếng đến những tác phẩm điêu khắc đầy sức sống.

Thomas Schlesser không chỉ là một nhà văn tài năng mà còn là một sử gia nghệ thuật uyên bác với ảnh hưởng sâu rộng trong giới học thuật và văn hóa Pháp. Với nền tảng sử gia nghệ thuật và giám đốc Quỹ Hartung-Bergman, tác giả đã khéo léo lồng ghép kiến thức chuyên môn của mình vào dòng chảy tự nhiên của câu chuyện.

Ông không chỉ mô tả các tác phẩm nghệ thuật mà còn giải mã chúng, biến mỗi bức tranh thành cánh cửa mở ra những chiều kích mới về cảm xúc và nhận thức. Cấu trúc này tạo nên một cuốn "catalogue" nghệ thuật sống động, nơi độc giả được dẫn dắt qua hành trình khám phá nghệ thuật song song với hành trình nội tâm của Mona.

Biểu tượng về cái nhìn: Vượt qua giới hạn của thị giác

Tựa đề "Đôi mắt của Mona" không chỉ là sự gợi nhớ đến đôi mắt bí ẩn của nàng Mona Lisa trong kiệt tác của Leonardo da Vinci, mà còn là biểu tượng cho cách chúng ta nhìn nhận thế giới. Schlesser đặt ra câu hỏi sâu sắc: Liệu việc "nhìn thấy" có thực sự đồng nghĩa với việc "nhìn thấu"? Và khi mất đi thị giác, liệu con người có thể phát triển những cách thức khác để "nhìn" thế giới?

Qua hành trình của Mona, tác giả khám phá sự khác biệt giữa cái nhìn vật lý và cái nhìn tinh thần. Khi đối diện với nguy cơ mất thị lực, Mona không chỉ học cách nhìn ngắm thế giới bằng mắt mà còn bằng trái tim, bằng trí tưởng tượng và ký ức. Đây là quá trình chuyển hóa từ việc phụ thuộc vào thị giác sang việc phát triển một "thị giác nội tâm" - khả năng nhìn thấy vẻ đẹp ngay cả khi bóng tối bao trùm.

Trái tim của "Đôi mắt của Mona" là mối quan hệ đặc biệt giữa Mona và người ông của mình. Người ông không chỉ là người hướng dẫn Mona trong thế giới nghệ thuật mà còn là người truyền lại di sản văn hóa, là cầu nối giữa quá khứ và tương lai. Qua 52 tuần tham quan bảo tàng, ông không chỉ dạy Mona cách nhìn ngắm nghệ thuật mà còn dạy cô cách nhìn nhận cuộc sống.

Mối quan hệ này được Schlesser khắc họa với sự tinh tế và cảm động sâu sắc. Đó không phải là mối quan hệ một chiều của người dạy và người học, mà là cuộc đối thoại hai chiều, nơi cả ông và cháu đều học hỏi từ nhau. Người ông học được cách nhìn thế giới qua đôi mắt trẻ thơ của Mona, trong khi Mona học được sự khôn ngoan và kinh nghiệm sống từ ông.

Schlesser đã tạo nên một bức tranh đẹp đẽ về sự truyền thừa văn hóa giữa các thế hệ, về cách mà nghệ thuật và văn hóa không chỉ là di sản của quá khứ mà còn là hành trang cho tương lai.

Đối thoại về “Đôi mắt của Mona” của Thomas Schlesser: Khi văn chương gặp gỡ hội hoạ - ảnh 3
"Đôi mắt của Mona" không chỉ là câu chuyện về một cô bé đối diện với nguy cơ mất thị lực, mà còn là cuộc hành trình khám phá về bản chất của cái nhìn, về mối quan hệ giữa con người với nghệ thuật, và về khả năng của con người trong việc vượt qua nghịch cảnh.

Trong thời đại số hóa và hình ảnh tràn ngập, "Đôi mắt của Mona" nhắc nhở chúng ta về giá trị của việc dừng lại, nhìn ngắm và cảm nhận. Nó là lời mời gọi chúng ta nhìn thế giới không chỉ bằng mắt mà còn bằng trái tim, bằng trí tưởng tượng và ký ức. Và có lẽ, đó chính là thông điệp quý giá nhất mà Schlesser muốn truyền tải: rằng ngay cả trong bóng tối, vẻ đẹp vẫn tồn tại, và nghệ thuật, dù ở hình thức nào, vẫn có sức mạnh kết nối và chữa lành.

Nghệ thuật như liệu pháp đối diện với mất mát

Một trong những chủ đề sâu sắc nhất của "Đôi mắt của Mona" là vai trò của nghệ thuật như một phương tiện để đối diện và vượt qua nỗi sợ hãi về mất mát. Đối với Mona, nghệ thuật không chỉ là những bức tranh treo trên tường bảo tàng mà còn là cách để cô lưu giữ thế giới trước khi bóng tối buông xuống.

Schlesser khám phá cách mà nghệ thuật có thể trở thành liệu pháp chữa lành, không phải bằng cách phủ nhận nỗi đau mà bằng cách giúp chúng ta đối diện với nó. Qua mỗi tác phẩm nghệ thuật mà Mona khám phá, cô học được cách chấp nhận số phận của mình, không phải với sự cam chịu mà với sự can đảm và phẩm giá.

Kết thúc của cuốn sách không phải là một bi kịch đơn thuần về việc Mona mất đi thị lực, mà là một triết lý sâu sắc về tự do lựa chọn và cái chết. Schlesser đã tạo nên một cái kết mở, nơi độc giả được mời gọi suy ngẫm về ý nghĩa của việc "nhìn thấy" và "không nhìn thấy", về giá trị của nghệ thuật và sự trưởng thành cá nhân.

 "Đôi mắt của Mona" đánh dấu việc quay trở lại với công nghệ bìa "flexibinding" sau hơn 10 năm Nhã Nam thử nghiệm trên nhiều thể loại sách khác nhau. “Flexibinding” là sự kết hợp để bù trừ ưu nhược điểm của hai loại bìa phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay là bìa cứng và bìa mềm.

Bìa flexibinding là sự kết hợp tinh tế giữa ưu điểm của cả bìa cứng và bìa mềm truyền thống. Với lớp bìa cứng linh hoạt thay vì bìa cứng cố định, cuốn sách sẽ vừa có độ bền cao vừa giữ được tính mềm dẻo, tạo cảm giác cầm nắm thoải mái. Đặc biệt, phần bìa flexibinding chớm vượt kích thước của khối sách bên trong, tạo nên vẻ ngoài sang trọng tương tự như sách bìa cứng cao cấp.

Một khía cạnh đặc biệt của "Đôi mắt của Mona" là việc cuốn sách được xuất bản đồng thời với phiên bản chữ nổi Braille. Điều này không chỉ là một nỗ lực để làm cho văn học trở nên tiếp cận hơn với người khiếm thị mà còn là một biểu tượng mạnh mẽ về chủ đề của cuốn sách.

Phiên bản Braille của "Đôi mắt của Mona" là minh chứng cho thông điệp của Schlesser rằng việc "nhìn thấy" không chỉ giới hạn ở thị giác. Người đọc khiếm thị có thể "nhìn thấy" thế giới của Mona qua đầu ngón tay, qua trí tưởng tượng và cảm xúc. Đây là sự khẳng định mạnh mẽ về khả năng của con người trong việc vượt qua giới hạn của thể xác.

"Đôi mắt của Mona" đã được so sánh với "Thế giới của Sophie" của Jostein Gaarder về cách tiếp cận giáo dục thông qua câu chuyện. Thực tế, Schlesser và Gaarder đã có cuộc gặp gỡ và trao đổi về sự tương đồng giữa hai tác phẩm, được ghi lại trong một bài báo trên La Stampa. Cả hai tác giả đều chia sẻ niềm tin vào sức mạnh của văn chương trong việc truyền tải kiến thức chuyên môn đến công chúng rộng rãi. Trong bối cảnh văn học đương đại, "Đôi mắt của Mona" nổi bật như một tác phẩm vừa mang tính giáo dục vừa giàu cảm xúc, vừa trí tuệ vừa đầy nhân văn. Nó là cầu nối giữa văn học đại chúng và văn học học thuật, giữa giải trí và giáo dục. 

Tin liên quan

Phản hồi

Các tin/bài khác